Khám Phá Ý Nghĩa Của Các Đèn Báo Trên Taplo Xe Tải Bạn Cần Biết

Chắc hẳn các tài xế rất quen thuộc với các đèn báo trên taplo xe tải. Đèn báo rẽ không chỉ là điểm nhấn trang trí mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người lái xe và giúp xe hoạt động lâu dài. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại đèn báo rẽ và ý nghĩa của các loại đèn báo rẽ trên táp lô xe tải.

Ý nghĩa màu sắc của đèn taplo xe tải

Màu sắc của đèn báo trên táp lô xe tải không chỉ mang tính trang trí mà còn mang nhiều ý nghĩa và thông điệp quan trọng. Dưới đây là ý nghĩa chung của một số màu sắc phổ biến nhất trên đèn báo táp lô:

  • Đèn đỏ: Màu đỏ thường là biểu tượng của sự cảnh báo và nguy hiểm. Đèn đỏ thường được sử dụng để báo hiệu các vấn đề nghiêm trọng như áp suất dầu thấp, nhiệt độ động cơ cao hoặc sự cố hệ thống phanh, v.v.
  • Ánh sáng vàng hoặc cam: Liên quan đến cảnh báo và báo cáo sự cố. Có thể báo hiệu các vấn đề như áp suất dầu thấp, nhiên liệu thấp hoặc cảnh báo hệ thống phanh ABS, v.v.
  • Ánh sáng xanh lá cây hoặc xanh lam: Màu này biểu thị các thông số hoạt động bình thường của hệ thống. Ngoài ra, đèn xanh có thể biểu thị đèn pha đang hoạt động hoặc hệ thống làm mát đang hoạt động bình thường.
  • Ánh sáng trắng: Đây là màu của đèn, màu này thường không được sử dụng cho đèn cảnh báo. Tuy nhiên, đèn trắng cũng có thể được sử dụng để báo hiệu hoạt động bình thường của xe.

Đây là một số ý nghĩa về màu sắc của đèn báo trên bảng điều khiển xe tải, tuy nhiên, nó có thể khác nhau tùy thuộc vào kiểu xe của nhà sản xuất xe tải. Vì vậy, đối với từng loại xe, người lái xe nên đọc kỹ hướng dẫn cụ thể trong sách hướng dẫn sử dụng.

Ý nghĩa màu sắc của các đèn báo taplo xe tải

Ý nghĩa của đèn táp lô xe tải

Hiện nay, trên bảng táp lô của xe tải có tổng cộng khoảng 64 đèn báo thông dụng, để biểu thị các tín hiệu và trạng thái khác nhau của xe. Tuy nhiên, trong số đó, 12/64 ký hiệu là phổ biến nhất trên các mẫu xe tải hiện nay tại Việt Nam. Để làm rõ hơn về 64 đèn báo trên bảng táp lô xe tải, chúng ta hãy cùng tìm hiểu dưới đây:

Các biểu tượng trên đèn báo lỗi có ý nghĩa nguy hiểm.

  • Đèn số 1: Đèn cảnh báo hệ thống phanh tay có trục trặc, cần kiểm tra và sửa chữa ngay lập tức.
  • Đèn số 2: Khi đèn này sáng, hãy kiểm tra hệ thống nhiệt độ động cơ. Nếu đèn vẫn sáng sau vài km, cần kiểm tra ngay để tránh các vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến động cơ và mức tiêu thụ nhiên liệu.
  • Đèn số 3: Đèn cảnh báo áp suất dầu động cơ hoặc sự cố ở hệ thống bơm dầu.
  • Đèn số 4: Cảnh báo sự cố ở hệ thống trợ lực lái như vô lăng cứng khiến việc lái xe trở nên khó khăn.
  • Đèn số 5: Chỉ ra sự cố với hệ thống túi khí hoặc túi khí đã bị vô hiệu hóa thủ công.
  • Đèn số 6: Báo hiệu pin không sạc được hoặc sạc không đúng cách.
  • Đèn số 7: Cảnh báo vô lăng bị khóa, thường do quên đưa xe về số N hoặc P khi tắt máy.
  • Đèn số 8: Báo hiệu công tắc đánh lửa đã được kích hoạt.
  • Đèn số 9: Cảnh báo dây an toàn chưa được thắt hoặc dây an toàn bị hỏng.
  • Đèn số 10: Cảnh báo cửa xe chưa được đóng chặt, cần kiểm tra và đóng chặt cửa xe.
  • Đèn số 11: Cảnh báo về nắp capo mở, yêu cầu đóng ngay lập tức.
  • Đèn 12: Báo hiệu cốp xe đang mở và cần đóng lại.

Ký hiệu của các đèn báo lỗi mang ý nghĩa nguy hiểm

  • Đèn số 48: Cảnh báo pin điều khiển yếu, cần thay pin kịp thời.
  • Đèn số 49: Đèn cảnh báo khoảng cách giữa các xe khi lái xe.
  • Đèn số 52: Cảnh báo có vấn đề ở bộ chuyển đổi xúc tác.
  • Đèn số 53: Báo hiệu hệ thống phanh đỗ xe có vấn đề cần được sửa chữa ngay lập tức.

Biểu tượng đèn cảnh báo hư hỏng cần sửa chữa

Ký hiệu của các đèn báo lỗi mang ý nghĩa nguy hiểm

  • Đèn số 13: Cảnh báo hệ thống xả của động cơ đang gặp sự cố.
  • Đèn số 14: Dành cho xe có vấn đề về bộ lọc hạt diesel.
  • Đèn số 15: Tín hiệu kiểm tra hệ thống gạt nước kính chắn gió tự động.
  • Đèn số 16: Đối với động cơ diesel, đèn này báo hiệu bugi đang trong quá trình làm nóng.
  • Đèn số 17: Báo hiệu áp suất dầu động cơ thấp và cần phải bổ sung.
  • Đèn số 18: Cảnh báo về tình trạng của hệ thống phanh ABS.
  • Đèn số 19: Thông báo hệ thống cân bằng điện tử ngừng hoạt động.
  • Đèn số 20: Tín hiệu kiểm tra áp suất lốp.
  • Đèn số 21: Đèn cảnh báo cảm biến mưa, cung cấp thông tin về điều kiện thời tiết.
  • Đèn số 22: Cảnh báo về vấn đề ở má phanh.
  • Đèn số 23: Tín hiệu sấy kính sau.
  • Đèn số 24: Báo hiệu lỗi ở hộp số tự động của xe.
  • Đèn số 25: Cảnh báo các vấn đề trong hệ thống treo của xe.
  • Đèn số 26: Đèn cảnh báo bộ giảm xóc của xe đang gặp sự cố.
  • Đèn số 27: Cảnh báo về sự cố ở cánh gió sau xe.
  • Đèn số 28: Báo hiệu lỗi ở bên ngoài xe.
  • Đèn số 29: Cảnh báo các vấn đề ở hệ thống phanh, cần kiểm tra và bảo dưỡng.
  • Đèn số 30: Đèn báo cảm biến mưa và ánh sáng, thông tin về điều kiện thời tiết và ánh sáng xung quanh.

Ký hiệu đèn cảnh báo hư hỏng cần sửa chữa

  • Đèn số 31: Báo hiệu việc điều chỉnh đèn pha để đảm bảo an toàn khi lái xe trong điều kiện thiếu sáng.
  • Đèn số 32: Thông báo trạng thái của hệ thống chiếu sáng tự động, giúp đảm bảo an toàn và tăng hiệu quả của đèn pha.
  • Đèn số 33: Cảnh báo tình trạng lỗi ở móc kéo.
  • Đèn số 34: Báo hiệu có vấn đề ở mui trần.
  • Đèn số 35: Báo hiệu chìa khóa không ở trong ổ điện.
  • Đèn số 36: Hiển thị khi bạn thông báo chuyển làn đường, giúp cảnh báo các xe xung quanh về ý định của bạn.
  • Đèn số 37: Báo hiệu bàn đạp ly hợp đang được nhấn, đặc biệt quan trọng đối với những xe sử dụng hộp số cơ bản.
  • Đèn số 38: Cảnh báo mức dung dịch rửa xe thấp, cần kiểm tra và đổ đầy.
  • Đèn số 39: Đèn sương mù phía sau.
  • Đèn số 40: Đèn sương mù phía trước.

đèn báo lỗi hư hỏng trên taplo xe tải

  • Đèn số 43: Cảnh báo sắp hết nhiên liệu, cần châm thêm hoặc kiểm tra ngay.
  • Đèn số 44: Báo hiệu bật đèn báo rẽ.
  • Đèn số 47: Cảnh báo tình trạng sương giá trong điều kiện thời tiết lạnh. Cảnh báo người lái xe lái xe cẩn thận.
  • Đèn số 51: Hiển thị thông tin về trạng thái của đèn báo rẽ, giúp người lái xe kiểm soát và thông báo ý định di chuyển.
  • Đèn số 55: Báo hiệu xe cần được bảo dưỡng để duy trì hiệu suất tốt nhất của xe.
  • Đèn số 56: Cảnh báo có nước trong bộ lọc nhiên liệu cần kiểm tra và vệ sinh.
  • Đèn số 57: Thông báo hệ thống túi khí ngừng hoạt động.
  • Đèn số 61: Xuất hiện khi bạn chọn chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
  • Đèn số 62: Hệ thống kiểm soát đổ đèo đang bật, hỗ trợ khi xe di chuyển trên địa hình đồi núi.
  • Đèn số 63: Lỗi bộ lọc nhiên liệu, cần kiểm tra.
  • Đèn số 64: Cảnh báo về giới hạn tốc độ khi lái xe vượt quá tốc độ cho phép.

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến ý nghĩa của các đèn báo trên taplo xe tải. Việc hiểu rõ các đèn cảnh báo không chỉ giúp tăng tuổi thọ của xe mà còn đảm bảo an toàn khi lái xe. Hãy theo dõi thêm các bài viết của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích.

Bài viết liên quan